Cây mướp, còn được biết đến với các tên gọi khác như ty qua, thiên ty qua, bố ty, và ty lạc, có tên khoa học là Luffa cylindrica (L.) Roem (trước đây là Momordica cylindrica L.) và thuộc họ Bí (Cucurbitaceae).
Xem thêm: Cây Rau Ngót: Từ Món Ngon Đến Vị Thuốc Thiên Nhiên Giúp Chăm Sóc Sức Khỏe
Sơ lược về cây mướp
Mướp là một loại cây thuốc nam có dây leo, thân hình góc cạnh và màu xanh lục nhạt.
- Lá: Lá mướp lớn, đường kính từ 15-25cm, phiến lá chia thùy hình 3 cạnh hoặc hình mác, mép lá có răng cưa. Cuống lá dài từ 10-12cm, nhẵn và có tua cuốn phân nhánh.
- Hoa: Hoa mướp có màu vàng, trong đó hoa đực mọc thành chùm ở phía dưới và hoa cái mọc đơn độc.
- Quả: Quả mướp có hình thoi hoặc hình trụ, dài từ 0,25 đến 1m (có khi hơn), lúc đầu có màu xanh nhạt và sau chuyển sang màu khổ. Mặt ngoài quả có những đường màu đen chạy dọc. Hạt rất nhiều, hình trứng, màu nâu nhạt, dài khoảng 12mm và rộng 8-9mm, hơi có dìa. Khi quả chín, vỏ ngoài và chất nhầy sẽ tróc ra, chỉ còn lại khối xơ cứng và dai. Khi ngâm nước, xơ mướp sẽ phồng lên và trở nên mềm mại, rất thích hợp để dùng làm cọ tắm.
Phân bố, thu hái và chế biến
Cây mướp được trồng phổ biến khắp nơi ở Việt Nam chủ yếu để lấy quả luộc hoặc xào nấu. Rất ít người biết đến công dụng làm thuốc của cây này. Ngoài Việt Nam, cây còn mọc ở Campuchia, Lào, Trung Quốc, Thái Lan và Myanmar.
Người dân thường sử dụng xơ, quả, rễ, lá và hạt của cây mướp trong y học. Lá được hái khi cây đang ra hoa; rễ được thu hoạch khi cây đã già; quả và hạt được lấy khi đã chín.
Thành phần hóa học
Quả mướp chứa nhiều thành phần dinh dưỡng như:
- Saponin
- Chất nhầy
- Xylan
- Chất béo
- Chất protein (1,5%)
- Vitamin B và C
- Kali nitrat
Hạt mướp chứa từ 41,6% đến 45% chất dầu (nếu tính riêng nhân thì tỷ lệ này cao hơn). Dầu hạt mướp có màu nâu đỏ nhạt với mùi nhẹ nhàng.
Công dụng và liều dùng
Mướp đã được ghi nhận là một vị thuốc từ lâu trong các sách cổ. Theo y học cổ truyền:
- Tính vị: Mướp có vị ngọt, tính bình và không độc.
Công dụng:
- Lợi sữa cho phụ nữ mới sinh: Quả mướp nấu nước uống giúp lợi sữa và thúc đẩy lưu thông huyết.
- Tác dụng làm dịu: Nhờ vào chất nhầy trong quả mà mướp còn có tác dụng làm dịu.
- Rễ: Có tác dụng lợi tiểu (dùng làm thuốc xổ) và tẩy.
- Xơ mướp: Là vị thuốc thanh lương giúp hoạt huyết, thông kinh, giải độc, giảm đau và cầm máu. Thường dùng trong các trường hợp chảy máu ruột hoặc băng huyết.
- Lá mướp: Vò nát dùng để chữa bệnh zona.
Liều dùng:
Liều dùng trung bình cho xơ mướp là từ 5 đến 10g mỗi ngày (có thể sắc uống hoặc đốt tồn tính rồi tán bột cho uống).
Đơn thuốc có mướp trong dân gian:
Chữa bệnh trĩ ra máu:
- Xơ mướp thiêu tồn tính rồi tán bột.
- Liều dùng: Mỗi lần uống 2g, ngày 3 lần để chữa các bệnh như trĩ ra huyết (lòi dom) hoặc trực tràng ra máu ở phụ nữ bị xuất huyết tử cung.
Cây mướp không chỉ là một loại thực phẩm bổ dưỡng mà còn mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe nếu được sử dụng đúng cách. Góc Thực Dưỡng cảm ơn bạn đã đọc hết bài viết. Xin chúc cho bạn và gia đình thật nhiều sức khỏe và an vui trong cuộc sống!