Cây ngải cứu, còn được biết đến với các tên gọi như cây thuốc cứu, cây thuốc cao, hay ngài điệp, có tên khoa học là Artemisia vulgaris L. và thuộc họ Cúc (Asteraceae). Phần dùng làm thuốc chủ yếu là lá và một ít cành non, được gọi là Folium Artemisiae, thường được phơi hoặc sấy khô. Vị thuốc này còn được gọi là ngải diệp. Ngải cứu là một vị thuốc phổ biến trong cả Đông y và Tây y.

cây ngải cứu trong đông y

Mô tả sơ lược Cây Ngải Cứu

Ngải cứu là loại cỏ sống lâu năm, cao từ 50 đến 60 cm. Thân cây có rãnh dọc và lá mọc so le. Lá cây rộng, không có cuống (trong khi lá phía dưới thường có cuống), có hình xẻ thùy giống như lông chim. Màu sắc của lá ở hai mặt rất khác nhau: mặt trên có màu lục sẫm, trong khi mặt dưới có màu trắng tro do có nhiều lông nhỏ trắng. Hoa ngải cứu mọc thành chùy kép với rất nhiều cụm hoa hình chóp.

Phân bố, thu hái và chế biến

Ngải cứu mọc hoang ở nhiều nơi trên lãnh thổ Việt Nam và cũng xuất hiện ở nhiều quốc gia khác tại châu Á và châu Âu. Ở Việt Nam, một số gia đình trồng ngải cứu với quy mô nhỏ quanh nhà, nhưng chưa thấy trồng quy mô lớn.
Thời điểm thu hái thường vào tháng 6 (gần với Tết Đoan Ngọ – mồng 5 tháng 5 âm lịch). Sau khi thu hoạch, lá và cành được phơi khô ở nơi râm mát. Có thể phơi khô rồi tán nhỏ để lấy phần lông trắng gọi là ngải nhung, thường dùng làm mồi cứu trong phương pháp chữa bệnh bằng châm cứu.
Trong châm cứu, người ta có thể kích thích các huyệt bằng kim châm hoặc đặt lên huyệt một miếng gừng tươi mỏng có châm vài lỗ để tránh cháy da. Sau đó, một nắm ngải nhung được đốt trên miếng gừng để tạo ra sức nóng kích thích huyệt.

Thành phần hóa học

Hiện tại, hoạt chất chính của ngải cứu chưa được xác định rõ ràng, mặc dù nó được sử dụng trong cả Đông y và Tây y. Thành phần đã biết trong ngải cứu bao gồm tinh dầu và ít tanin. Tinh dầu chủ yếu chứa xincol và alpha-thuyon, bên cạnh một số hợp chất như adenin và cholin.

Tác dụng dược lý

Tinh dầu ngải cứu có tính chất kích thích nhẹ. Alpha-thuyon có tác dụng hưng phấn nhưng nếu dùng quá liều có thể gây ra tình trạng điên cuồng. Mặc dù tác dụng dược lý của ngải cứu chưa được nghiên cứu sâu rộng, nó vẫn được đưa vào Dược điển của nhiều quốc gia và chủ yếu được sử dụng để điều hòa kinh nguyệt.

Công dụng và liều dùng

Trong Đông y, ngải cứu được coi là vị thuốc có tính ôn nhẹ, vị cay. Nó được sử dụng để:

  • Ôn khí huyết
  • Trục hàn thấp
  • Điều kinh
  • An thai
  • Chữa đau bụng do hàn
  • Giúp điều chỉnh kinh nguyệt không đều
  • Giảm triệu chứng thai động không yên
  • Chữa thổ huyết và máu cam

Liều dùng cho việc điều hòa kinh nguyệt là uống từ 6 đến 12g mỗi ngày (tối đa 20g) trong vòng một tuần trước kỳ kinh nguyệt. Có thể sắc với nước hoặc hãm như hãm trà, chia làm ba lần uống trong ngày. Ngoài ra, ngải cứu cũng có thể dùng dưới dạng bột (5-10g) hoặc cao đặc (1-4g).
Đối với phụ nữ mang thai, ngải cứu không gây sảy thai vì không kích thích tử cung.
Ngoài công dụng điều hòa kinh nguyệt, ngải cứu còn hỗ trợ tiêu hóa, chữa đau bụng, nôn mửa, trị giun và sốt rét.

ngải cứu giúp điều hòa kinh nguyệt

Đơn thuốc có ngải cứu

Chữa kinh nguyệt kéo dài:

  • Liều: Lá ngải cứu khô 10g + 200ml nước (cô còn 100ml), thêm ít đường cho dễ uống.
  • Hoặc: 20g sắc với 400ml nước (cô còn 200ml), chia làm hai lần uống sáng và chiều. Kết quả thường thấy sau 1-2 ngày.

Thuốc an thai:

  • Liều: Lá ngải cứu 16g + tía tô 16g + 600ml nước (sắc đặc còn 100ml), thêm ít đường cho dễ uống. Chia làm 3-4 lần uống trong ngày.
đơn thuốc có ngải cứu

Ngải cứu là một vị thuốc quý giá với nhiều công dụng hữu ích trong việc chăm sóc sức khỏe và điều trị bệnh lý.
Góc Thực Dưỡng cảm ơn bạn đã đọc hết bài viết. Xin chúc cho bạn và gia đình thật nhiều sức khỏe và an vui trong cuộc sống!

Trả lời

DMCA.com Protection Status