Cây nghệ, còn được biết đến với tên gọi như uất kim, khương hoàng và safran des Indes, là cây thuốc nam có tên khoa học là Curcuma longa L. (hoặc Curcuma domestica Lour.). Cây thuộc họ Gừng (Zingiberaceae) và được sử dụng rộng rãi trong ẩm thực cũng như y học cổ truyền.
Xem thêm: Cây Atiso: Giải Pháp Tự Nhiên Cho Các Vấn Đề Về Thận Và Tiết Niệu
Mô Tả Cây Nghệ
Cây nghệ là loại cỏ cao từ 0,6m đến 1m. Thân rễ của cây nghệ thường hình trụ hoặc hơi dẹt, có màu vàng cam sẫm khi bẻ hoặc cắt ngang.
- Lá: Hình trái xoan, thon nhọn ở hai đầu, dài tới 45cm và rộng tới 18cm. Cuống lá có bẹ.
- Cụm hoa: Hoa mọc từ giữa các lá, tạo thành hình nón thưa. Lá bắc hữu thụ khum hình máng rộng, đầu tròn màu xanh lục nhạt, trong khi lá bắc bất thụ hẹp hơn và có màu tím nhạt.
- Quả: Quả nang có 3 ngăn và mở bằng 3 van.
Phân Bố, Thu Hái và Chế Biến
Cây nghệ được trồng phổ biến ở Việt Nam để làm gia vị và làm thuốc. Ngoài ra, nghệ còn mọc và được trồng ở nhiều quốc gia khác như Ấn Độ, Indonesia, Campuchia, Lào, Trung Quốc và các nước nhiệt đới.
- Thời điểm thu hoạch: Nghệ thường được thu hoạch vào mùa thu. Sau khi thu hoạch, cần cắt bỏ hết rễ và thân rễ để riêng.
- Chế biến: Để bảo quản lâu dài, thân rễ nghệ cần được hấp trong 6-12 giờ, sau đó để ráo nước và phơi nắng hoặc sấy khô. Thân rễ được gọi là khương hoàng, trong khi rễ củ gọi là uất kim.
Thành Phần Hóa Học
Nghệ chứa nhiều hợp chất có lợi cho sức khỏe:
- Curcumin: Chất màu curcumin chiếm khoảng 0,3%, không tan trong nước nhưng tan trong rượu và các dung môi hữu cơ khác.
- Tinh dầu: Chiếm từ 1-5%, có màu vàng nhạt và mùi thơm đặc trưng. Trong tinh dầu chứa curcumen.
- Các thành phần khác: Nghệ còn chứa tinh bột, canxi oxalat và chất béo. Theo nghiên cứu của R. R. Paris và H. Moyse, củ nghệ chứa khoảng 8-10% nước, 6-8% chất vô cơ và 40-50% tinh bột nhựa.
Tác Dụng Dược Lý
Nghệ có nhiều tác dụng dược lý quan trọng:
- Kích thích bài tiết mật: Curcumin giúp tăng cường bài tiết mật từ gan (cholérétique) và co bóp túi mật (cholagogue), đồng thời phá cholesterol trong máu.
- Kháng khuẩn: Tinh dầu nghệ có tác dụng diệt nấm và sát trùng đối với nhiều loại vi khuẩn như Staphylococcus.
- Giải độc gan: Nghệ giúp tăng cường khả năng giải độc của gan khi uống liên tục.
- Tác dụng đối với tử cung: Nghiên cứu cho thấy nghệ có tác dụng hưng phấn tử cung ở động vật thí nghiệm.
- Tác dụng kháng sinh: Curcumin đã được chứng minh có khả năng ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn gây bệnh.
- Tác dụng khác: Nghệ còn giúp giảm đau bụng sau sinh và hỗ trợ điều trị các bệnh về gan.
Công Dụng và Liều Dùng
Theo y học cổ truyền, nghệ có vị cay, đắng, tính ôn và vào hai kinh can và tỳ. Nghệ thường được sử dụng để điều trị:
- Đau dạ dày
- Vàng da
- Đau bụng sau sinh
Liều dùng hàng ngày: Từ 1-6g dưới dạng bột hoặc thuốc sắc chia làm 2-3 lần uống trong ngày.
Một Số Đơn Thuốc Có Nghệ
- Chữa thổ huyết máu cam: Nghệ tán nhỏ, ngày uống 4-6g chiêu bằng nước.
- Bài thuốc chữa điên cuồng: Nghệ 250g, phèn chua 100g tán nhỏ hòa với nước cháo thành viên bằng hạt ngô; ngày uống 50 viên.
- Đơn thuốc cao dán nhọt: Kết hợp cả ráy (80g), nghệ (60g), nhựa thông (40g), sáp ong (40g) và dầu vừng (80g). Nấu nhừ rồi lọc để nguội và dán lên mụn nhọt.
Cây nghệ không chỉ là một gia vị quen thuộc mà còn mang lại nhiều lợi ích sức khỏe đáng kể khi được sử dụng đúng cách trong y học cổ truyền. Góc Thực Dưỡng cảm ơn bạn đã đọc hết bài viết. Xin chúc cho bạn và gia đình thật nhiều sức khỏe và an vui trong cuộc sống!