Cây tỏi là cây thuốc nam có tên khoa học là Allium sativum L., thuộc họ Hành (Alliaceae). Củ tỏi (Bulbus Allii) là phần được sử dụng phổ biến trong nấu ăn như một gia vị và cũng là một vị thuốc trong y học cổ truyền.
Xem thêm: Cây Cà Chua – Nguyên Liệu Vàng Trong Ẩm Thực và Y Học Dân Gian
A. Thành phần hóa học và tác dụng
Củ tỏi chứa nhiều thành phần hóa học có lợi cho sức khỏe, bao gồm:
- Tinh dầu: Trong tỏi có một lượng tinh dầu nhất định, khoảng 60g đến 200g tinh dầu trong 100kg tỏi. Tinh dầu này chứa alixin, một chất kháng sinh mạnh có khả năng diệt vi khuẩn như Staphylococcus, vi khuẩn gây thương hàn, phó thương hàn, lỵ, vi khuẩn tả và trực khuẩn gây bệnh bạch hầu.
- Aliin: Tỏi không chứa alixin ngay từ đầu mà chứa aliin, một axit amin. Khi aliin chịu tác động của men alinaza có trong tỏi, nó sẽ chuyển hóa thành alixin.
- Alixin: Là một chất dầu không màu, hòa tan trong cồn, benzen và ete. Alixin không ổn định trong dung dịch nước và dễ bị thủy phân. Chất này có mùi vị đặc trưng của tỏi và có tính kích thích da.
- Tác dụng kháng khuẩn: Thí nghiệm cho thấy alixin có tác dụng diệt khuẩn rất mạnh; dung dịch với nồng độ từ 1/85.000 đến 1/125.000 đủ để ức chế sự sinh trưởng của các vi khuẩn như Staphylococcus, Streptococcus, vi khuẩn thương hàn và phó thương hàn.
- Chống amip: Nước tỏi với nồng độ 5% có khả năng ức chế nhanh chóng sự hoạt động của trùng amip, làm cho amip co lại thành khối tròn. Nghiên cứu cho thấy việc sử dụng tỏi để chữa lỵ amip đạt tỷ lệ khỏi lên đến 80%.
- Chữa lỵ trực trùng: Tỏi cũng cho thấy tác dụng tương tự trong việc điều trị lỵ trực trùng, với tỷ lệ khỏi đạt tới 85%, không kém gì so với thuốc sulfanilamide.
B. Cách dùng và liều dùng
1. Chữa lỵ amip hoặc lỵ trực trùng:
- Lấy củ tỏi giã nát và ngâm với nước sôi để nguội với tỷ lệ 5% hoặc 10%. Ngâm trong 1-2 giờ rồi lọc qua gạc (không cần tiệt trùng; chỉ pha một lần trong ngày).
- Trong hai ngày đầu, thụt dung dịch 5% (100ml), sau đó chuyển sang dung dịch 10%. Mỗi ngày thụt một lần và có thể uống thêm khoảng 6g tỏi chia làm ba lần uống trong ngày.
- Thời gian điều trị kéo dài từ 5 đến 7 ngày. Kết quả thường rất rõ ràng.
Lưu ý: Sử dụng tỏi có thể gây hôi miệng và khó chịu ở hậu môn nếu thụt nhiều ngày.
2. Các công dụng khác:
- Chữa vết thương có mủ: Nước tỏi 10% cũng được sử dụng để điều trị các vết thương có mủ.
- Trị giun kim: Có thể thụt phối hợp với lòng đỏ trứng gà.
- Chữa viêm phế quản mãn tính và ho gà.
- Hỗ trợ điều trị cao huyết áp: Uống từ 20-50 giọt cồn tỏi pha loãng với cồn 60% chia làm 2-3 lần uống. Lưu ý rằng nếu dùng quá liều, huyết áp có thể tăng.
- Chữa rết cắn: Giã nát củ tỏi và xát vào nơi bị rết cắn.
Theo y học cổ truyền, tỏi có vị cay, tính ôn nhưng hơi độc, tác động vào hai kinh can và vị. Tác dụng của tỏi bao gồm thanh nhiệt giải độc, sát trùng, chữa băng đới, trùng tích, huyết lỵ; đồng thời cũng giúp tẩy uế, thông khiếu, tiêu nhọt và hạch ở phổi, tiêu đờm, giảm chướng bụng, hỗ trợ đại tiểu tiện khó khăn và điều trị tiêu chảy.
Tuy nhiên, những người có chứng âm hư hoặc nội nhiệt như thai sản hay đau mắt không nên sử dụng tỏi.
Cây tỏi không chỉ là một loại gia vị quen thuộc trong bếp mà còn là một vị thuốc quý giá với nhiều công dụng hữu ích cho sức khỏe. Góc Thực Dưỡng cảm ơn bạn đã đọc hết bài viết. Xin chúc cho bạn và gia đình thật nhiều sức khỏe và an vui trong cuộc sống!